Forum of Thanh Xuan School
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.


Happy for all of you
 
Trang ChínhLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập

 

 ♥ Tên bạn với nhiều thứ tiếng ... cười vật vã ♥

Go down 
Tác giảThông điệp
♥.: S€x¥ Bo¥ :.♥
Nhân Sĩ
Nhân Sĩ
♥.: S€x¥ Bo¥ :.♥


Tổng số bài gửi : 307
Join date : 31/03/2008
Age : 30
Đến từ : ♥ღ.-*'*-.ღ๑๑۩۞۩๑๑ Vương Quốc Tình Yêu ๑๑۩۞۩๑๑ღ.-*'*-.ღ♥

Thong tin
Lv: 4
HP:
♥ Tên bạn với nhiều thứ tiếng ... cười vật vã ♥ Left_bar_bleue1000/1000♥ Tên bạn với nhiều thứ tiếng ... cười vật vã ♥ Empty_bar_bleue  (1000/1000)
EXP:
♥ Tên bạn với nhiều thứ tiếng ... cười vật vã ♥ Left_bar_bleue200/200♥ Tên bạn với nhiều thứ tiếng ... cười vật vã ♥ Empty_bar_bleue  (200/200)

♥ Tên bạn với nhiều thứ tiếng ... cười vật vã ♥ Empty
Bài gửiTiêu đề: ♥ Tên bạn với nhiều thứ tiếng ... cười vật vã ♥   ♥ Tên bạn với nhiều thứ tiếng ... cười vật vã ♥ Icon_minitimeSat Apr 19, 2008 5:09 pm

Theo tiếng Hàn Quốc này:



- Họ trong tên tiếng Hàn chính là số cuối trong năm sinh

0: Park - 1: Kim - 2: Shin - 3: Choi - 4: Song - 5: Kang - 6: Han - : 7: Lee - 8: Sung - 9: Jung



- Đệm chính là tháng sinh

1: Yong - 2: Ji - 3: Je - 4: Hye - 5: Dong - 6: Sang - 7: Ha - 8: Hyo - 9: Soo - 10: Eun - 11: Hyun - 12: Rae



- Tên chính là ngày sinh

(1: Hwa) (2: Woo) (3: Joon) (4: Hee) (5: Kyo) (6: Kyung) (7: Wook)
(8: Jin) (9: Jae) (10: Hoon) (11: Ra) (12: Bin) (13: Sun) (14: Ri)
(15: Soo) (16: Rim) (17: Ah) (18: Ae) (19: Neul) (20: Mun) (21: In)
(22: Mi) (23: Ki) (24: Sang) (25: Byung) (26: Seok) (27: Gun)
(28: Yoo) (29: Sup) (30: Won) (31: Sub)



Tên theo tiếng Trung Quốc


- Số cuối năm sinh của bạn chính là họ

0. Liễu - 1. Đường - 2. Nhan
3. Âu Dương -4. Diệp - 5. Đông Phương
6. Đỗ - 7. Lăng - 8. Hoa - 9. Mạc



- Tháng sinh chính là tên đệm của bạn .

1. Lam - 2. Thiên - 3. Bích - 4. Vô - 5. Song - 6. Ngân - 7. Ngọc - 8. Kì - 9. Trúc - 10. (không có tên đệm) - 11. Y - 12. Nhược

- Ngày sinh chính là tên của bạn.

1. Lam - 2. Nguyệt - 3. Tuyết - 4. Thần - 5. Ninh - 6. Bình
- 7. Lạc - 8. Doanh - 9. Thu - 10. Khuê - 11. Ca - 12. Thiên
- 13. Tâm - 14. Hàn - 15. Y - 16. Điểm - 17. Song - 18. Dung
- 19. Như - 20. Huệ - 21. Đình - 22. Giai - 23. Phong -
24. Tuyên - 25. Tư - 26. Vy - 27. Nhi - 28. Vân - 29. Giang -
30. Phi - 31. Phúc



Tên theo tiếng Lào cổ


- Số cuối cùng của năm sinh sẽ là họ của bạn

1: Xỉn Bựa - 1: Phỏi - 2: Nòi - 3: Khăn -
4: Khạc - 5: Nhổ Toẹt - 6: Thạc Xoay -
7: Phăn - 8: Xoăn Tít - 9: Củ Lều



- Tháng sinh của bạn sẽ là tên đệm

1: Tày Xô - 2: Khơ Mú - 3: Nùng - 4: Min Chều - 5: Páp Lịt
- 6: Gảy Kua - 7: Tu Gây - 8: Vắt Xổ - 9: Mổ Kò
- 10: Náng Phổn - 11: Kạ Rịt - 12: Lò Kịt



- Ngày sinh là tên gọi của bạn

01: Mủ - 02: Vổ - 03: Móm - 04: Trĩ - 05: Xin
- 06: Thoắt - 07: Tòe - 08: Vẩu - 09: Lác - 10: Quẩy
- 11: Mắn - 12: Vảy - 13: Bát - 14: Nhổ - 15: Phỉ
- 16: Xỉ - 17: Phây - 18: Tẻn - 19: Nản - 20: Chóe
- 21: Kói - 22: Lốn - 23: Chàm - 24: Ven - 25: Bón
- 26: Khoai - 27: Hủi - 28: Quăn - 29: Xém - 30: Xịt - 31: Lít
yo yo 13 chúc các bạn vui vẽ
Về Đầu Trang Go down
 
♥ Tên bạn với nhiều thứ tiếng ... cười vật vã ♥
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Anh Em 8/2 cũ , Chủ Nhiệm Cô Vàng vào đây nào !!!
» Ảnh ảo giác nhiều nhất từ trước đến nay!!! Cực HOT!!!
» [Hội 8] Cùng 8 Nhiều Chuyện

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Forum of Thanh Xuan School :: Club :: Tám Xuyên Lục Địa-
Chuyển đến